SaleID | 类型 | 商品 | 数量 | 上市价格 (元宝) | 促销价格 (元宝) |
---|---|---|---|---|---|
10029 | ITEM | Linh phúc túi | 999 | 19,000 | 9,500 |
10039 | ITEM | Thiên Châu Phiến Bảo Hộp | 10 | 500 | 499 |
10052 | ITEM | Thiên Cơ Phù | 50 | 4,000 | 3,200 |
10053 | ITEM | Chúc Phúc Quyển Trục | 25 | 4,000 | 3,200 |
10076 | NPC | Tư Mã Ý | 10 | 300 | 299 |
10077 | NPC | Ông Kẹ Khách sạn | 10 | 300 | 299 |
10078 | NPC | Gia Cát Quả | 99 | 2,970 | 2,900 |
10079 | NPC | Khương Duy | 10 | 300 | 299 |
10080 | NPC | Bà Kẹ Gọi Hồn | 10 | 300 | 299 |
10081 | NPC | VịnhTrang NhạnĐiêuTuyết | 10 | 300 | 299 |
# | 奖励 | 数量 |
---|---|---|
第1天 | Đại Phúc Thần | 888 |
第2天 | 100 Tiền vàng | 15 |
第3天 | Nhất Vũ túi | 5 |
第4天 | Mảnh vỡ trang bị | 100 |
第5天 | Võ Nghiệm Túi | 10 |
第6天 | Mảnh vỡ võ tướng | 2000 |
第7天 | Cuốn nhận võ tướng ngẫu nhiên | 1 |
第8天 | Đại Phúc Thần | 30 |
第9天 | 1k Tiền vàng | 2 |
第10天 | Linh phúc túi | 5 |
第11天 | Năng diệu túi | 5 |
第12天 | Võ Nghiệm Túi | 20 |
第13天 | Tọa Kỵ Ngộ Túi | 10 |
第14天 | Vé nhận thẻ ngẫu nhiên | 1 |
第15天 | Đại Phúc Thần | 40 |
第16天 | 1k Tiền vàng | 3 |
第17天 | Nhất Vũ túi | 10 |
第18天 | Mảnh vỡ trang bị | 200 |
第19天 | Võ Nghiệm Túi | 30 |
第20天 | Mảnh vỡ võ tướng | 4000 |
第21天 | Cuốn nhận võ tướng ngẫu nhiên | 2 |
第22天 | Đại Phúc Thần | 50 |
第23天 | 1k Tiền vàng | 5 |
第24天 | Linh phúc túi | 10 |
第25天 | Năng diệu túi | 10 |
第26天 | Võ Nghiệm Túi | 40 |
第27天 | Tọa Kỵ Ngộ Túi | 20 |
第28天 | Vé chọn Chuyên Võ | 1 |
连续天数5 | 100 Nguyên bảo | 1 |
连续天数10 | 100 Nguyên bảo | 1 |
连续天数15 | 100 Nguyên bảo | 1 |
连续天数20 | 100 Nguyên bảo | 1 |
连续天数25 | 100 Nguyên bảo | 1 |
# | ExID | 需求 1 | 需求 2 | 需求 3 | 需求 4 | 需求 5 | 奖励收到 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10131 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Đồng Cừu Cái Y*1 cái |
2 | 10132 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Đồng Cừu Đầu Hoàn*1 cái |
3 | 10133 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Đồng Cừu Bố Lý*1 cái |
4 | 10134 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Đồng Cừu Hộ Uyển*1 cái |
5 | 10135 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Phục Ma Cà Sa*1 cái |
6 | 10136 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Phục Ma Tăng Mão*1 cái |
7 | 10137 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Phục Ma Chúng Ngoa*1 cái |
8 | 10138 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Phục Ma Nhuyễn Oản*1 cái |
9 | 10139 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | U Minh Ám Bào*1 cái |
10 | 10140 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | U Minh Âm Quán*1 cái |
11 | 10141 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | U Minh Xà Hài*1 cái |
12 | 10142 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | U Minh Cốt Thủ*1 cái |
13 | 10143 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Hám Thiên Quải Giáp*1 cái |
14 | 10144 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Hám Thiên Lân Trụ*1 cái |
15 | 10145 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Hám Thiên Chiến Ngoa*1 cái |
16 | 10146 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Hám Thiên Thủ Sáo*1 cái |
17 | 10147 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Tàng Kiếm Ngân Thường*1 cái |
18 | 10148 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Tàng Kiếm Kim Mão*1 cái |
19 | 10149 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Tàng Kiếm Bạch Hài*1 cái |
20 | 10150 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Tàng Kiếm Thiết Oản*1 cái |
21 | 10151 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Vụ Ảo Đạo Bào*1 cái |
22 | 10152 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Vụ Ảo Bạch Quán*1 cái |
23 | 10153 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Vụ Ảo Ảnh Ngoa*1 cái |
24 | 10154 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Vụ Ảo Lôi Uyển*1 cái |
25 | 10155 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Vô Gian Truy Y*1 cái |
26 | 10156 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Vô Gian Ni Quán*1 cái |
27 | 10157 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Vô Gian Yêu Lý*1 cái |
28 | 10158 | Hồng lễ quý giá*999 cái | - | - | - | - | Vô Gian Hộ Uyển*1 cái |
日期 | 活动名称 | 开始时间 | 结束时间 |
---|---|---|---|
周二 | 斗阵擂台將軍 (PVP1) | 20:00 | 22:00 |
周三 | 斗阵擂台40NPC | 15:00 | 23:00 |
周四 | 抢救二乔 (2K) | 2:00 | 23:00 |
周五 | 大战山贼 (BANDITS) | 1:00 | 23:00 |
周五 | 斗阵擂台40NPC | 2:00 | 23:00 |
周六 | 攻城战 (SIEGE) | 20:00 | 22:00 |
周天 | 抢救二乔 (2K) | 2:00 | 23:00 |
周天 | 斗阵擂台將軍 (PVP1) | 20:00 | 22:00 |